Có 1 kết quả:

比方 bǐ fāng ㄅㄧˇ ㄈㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

1. so sánh
2. ví dụ, chẳng hạn như
3. nếu như, giả sử

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0